Giải trình tự gen thế hệ 2 (NGS): Công nghệ tiên tiến mở ra cơ hội mới trong y học
Trong kỷ nguyên mới, công nghệ giải trình tự gen thế hệ 2 (thế hệ mới) (Next-Generation Sequencing - NGS) đang được xem là cuộc cách mạng trong lĩnh vực y học và sinh học phân tử. Công nghệ này không chỉ giúp nâng cao độ chính xác trong xét nghiệm di truyền mà còn mở ra những cơ hội mới trong chẩn đoán và điều trị bệnh.

NGS là công nghệ giải trình tự ADN tiên tiến, cho phép phân tích hàng triệu phân tử DNA hoặc RNA trong một mẫu sinh học chỉ trong một lần xét nghiệm
Công nghệ NGS và ứng dụng trong xét nghiệm gen
NGS là công nghệ giải trình tự ADN tiên tiến, cho phép phân tích hàng triệu phân tử DNA hoặc RNA trong một mẫu sinh học chỉ trong một lần xét nghiệm. Nhờ khả năng này, NGS đang được ứng dụng rộng rãi trong xét nghiệm gen, bao gồm:
- Tìm kiếm và xác định các biến dị gen gây bệnh.
- Xét nghiệm gen sàng lọc, chẩn đoán trước trong và sau khi mang thai.
- Chẩn đoán nguy cơ di truyền ung thư và các bệnh di truyền hiếm gặp.
NGS - Giải pháp được lựa chọn cho xét nghiệm ctDNA
Xét nghiệm ctDNA (circulating tumor DNA) là phương pháp tiên tiến giúp phát hiện và theo dõi ung thư không xâm lấn. Trong số nhiều công nghệ xét nghiệm, NGS là lựa chọn hàng đầu nhờ những điểm vượt trội:
- Phát hiện đột biến gen với độ chính xác cao, ngay cả khi chỉ có một lượng nhỏ DNA khác thường trong máu.
- Giúp theo dõi hiệu quả điều trị ung thư, hỗ trợ bác sĩ điều chỉnh phác đồ.
- Phát hiện sớm nguy cơ ung thư, tăng cơ hội điều trị thành công.
Lợi ích vượt trội của xét nghiệm NGS so với các phương pháp truyền thống
So với các phương pháp xét nghiệm di truyền truyền thống như PCR hay Sanger, NGS mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
Phát hiện toàn diện, có thể phân tích hàng nghìn gen cùng lúc.
Công nghệ NGS cho phép giải trình tự đồng thời hàng nghìn gen, giúp so sánh toàn bộ hệ gen thay vì chỉ xét nghiệm từng gen riêng lẻ như phương pháp cũ. Điều này giúp phát hiện các đột biến gen gây bệnh hiếm gặp, đặc biệt trong các xét nghiệm sàng lọc trước sinh, ung thư và bệnh di truyền.
Ứng dụng:
- Sàng lọc ung thư di truyền (BRCA1/2, TP53, APC, v.v.)
- Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT)
- Phân tích toàn bộ hệ gen (Whole Genome Sequencing – WGS)
Tăng tỷ lệ phát hiện biến dị di truyền, giúp chẩn đoán chính xác hơn.
Nhờ khả năng đọc sâu (deep sequencing), công nghệ này có thể phát hiện các đột biến rất nhỏ hoặc hiếm gặp, kể cả khi chỉ chiếm 1% ADN trong mẫu. So với phương pháp truyền thống (Sanger), NGS giúp phát hiện nhiều loại biến dị hơn, bao gồm:
- Đột biến điểm & mất đoạn nhỏ
- Đột biến cấu trúc lớn, chuyển đoạn, lặp đoạn
- Biến dị di truyền trong ung thư và bệnh hiếm
Lợi ích: Giúp bác sĩ cá thể hóa điều trị, phát hiện đột biến kháng thuốc và tối ưu hóa phác đồ điều trị.
Thời gian xử lý nhanh hơn, giúp người bệnh nhận được kết quả sớm.
Nhờ tự động hóa và công nghệ hiện đại, thời gian giải trình tự gen được rút ngắn đáng kể:
Ý nghĩa:
- Giúp bệnh nhân có kết quả sớm để điều trị kịp thời.
- Giảm thời gian chờ đợi, giảm lo lắng cho người bệnh.
- Nâng cao hiệu quả y học chính xác, cá nhân hóa liệu trình điều trị.