Stt
|
Nước thông báo
|
Số lượng
|
Vấn đề thông báo
|
-
|
Ấn Độ
|
02
|
Kính; Điều hoà nhiệt độ
|
-
|
Ả Rập
|
01
|
Thực phẩm nói chung
|
-
|
Argentina
|
09
|
Đồ uống không cồn; Trái cây, rau quả; Vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm; Thực phẩm nói chung; Sản phẩm vệ sinh cá nhân; Thiết bị gas gia dụng; Đường ống nhựa để cung cấp nhiên liệu khí; Khí ga; Đồ uống có cồn;
|
-
|
Ai Cập
|
12
|
Thiết bị điện; Đồ nội thất; Gỗ; Hoá chất; Đèn; Thực phẩm; Giày dép; Đồ da; Trà; Giấy ăn
|
-
|
Bahrain
|
01
|
Thiết bị lưu trữ chất lỏng;
|
-
|
Bolivia
|
02
|
Bình cứu hoả; Thực phẩm chế biến
|
-
|
Brazil
|
31
|
Vỏ thân xe cho phương tiện giao thông đường bộ; Sữa và các sản phẩm từ sữa; Thực phẩm nói chung; Thiết bị viễn thông; Đồ uống không cồn; Dược phẩm; Thức ăn chăn nuôi; Sản phẩm nông nghiệp; Thiết bị y tế; Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán in vitro; Mỹ phẩm; Thiết bị lưu trữ chất lỏng; Mũ bảo hiểm; Hoá chất; Pho mát
|
-
|
Canada
|
01
|
Thịt và các sản phẩm từ thịt
|
-
|
Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
|
01
|
Xe buýt
|
-
|
Chi lê
|
05
|
Mật ong; Vật liệu đóng gói và phụ kiện; Dược phẩm; Nhiên liệu; Đèn
|
-
|
Colombia
|
02
|
Ngũ cốc; Thức ăn chăn nuôi
|
-
|
Cộng hoà Séc
|
|
Thiết bị đo lường; Cảm biến lưu lượng khí
|
-
|
Ecuador
|
52
|
Phương tiện giao thông đường bộ nói chung; Quạt; Thiết bị phanh; Thiết bị dành cho trẻ em; Công nghệ chân không; Xe máy và mô tô; Van; Thiết bị nâng; Thiết bị giặt là; Bu lông, ốc vít, đinh tán; Trái cây; Mũ bảo hiểm; Thiết bị bảo hộ; Phụ kiện xây dựng; Thép; Máy móc nông nghiệp; Máy bơm; Gạch men; Vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm; Sản phẩm sắt và thép; Giày dép; Ngũ cốc; Gia vị; Đường và các sản phẩm từ đường; Thiết bị giải trí; Thiết bị đun nước; Thiết bị chăm sóc cơ thể; Cáp; Thực phẩm đóng gói; Sữa và các sản phẩm từ sữa; Kem; Thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời; Ống nhựa; Thịt và các sản phẩm từ thịt; Gạch men; Đồ uống không cồn; Hệ thống kính và gạt nước; Pin; Thang máy và thang cuốn
|
-
|
Eswatini
|
05
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa; Thiết bị truyền thông
|
-
|
Guatemala
|
01
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa
|
-
|
Đài Loan
|
06
|
Thực phẩm đóng gói; Thực phẩm nói chung; Đồ chơi; Thép làm cốt bê tông; Bộ điều chỉnh áp suất cho khí hóa lỏng
|
-
|
Hàn Quốc
|
04
|
Vật liệu đóng gói; Thực phẩm; Mỹ phẩm
|
-
|
Hoa Kỳ
|
28
|
Thuốc lá; Nồi hơi; Hoá chất; Máy lọc không khí trong nhà; Nhiên liệu tái tạo; Đồ nội thất; Thực phẩm đóng gói; Nho; Khí thiên nhiên hóa lỏng; Giường cũi trẻ em; Chất hữu cơ; Thuốc lá điện tử; Thiết bị cung cấp nước; Tinh dầu thuốc lá điện tử; Đèn; Hoá chất; Axit amit béo; Đồ chơi trẻ em; Xe cơ giới
|
-
|
Indonesia
|
01
|
Cá và các sản phầm từ cá
|
-
|
Israel
|
07
|
Thiết bị giặt là; Thiết bị nhà bếp; Thiết bị vệ sinh răng miệng; Lò sưởi điện; Cửa dành cho gara để xe
|
-
|
Kenya
|
12
|
Sơn và véc ni; Phụ gia thực phẩm; Đường và các sản phẩm từ đường
|
-
|
Liên minh châu Âu
|
06
|
Đạn chì; Các chất độc hại; Thuốc trừ sâu; Xe vận tải; Xe loại M1 hoặc N1 trong Phụ lục IIA của Chỉ thị 70/156/EEC và xe cơ giới ba bánh được định nghĩa trong Chỉ thị 92/61/EEC
|
-
|
Grenada
|
01
|
Đồ uống không chứa cồn
|
-
|
Guyana
|
31
|
Công tắc; Trạm tải điện; Dây và cáp điện; Đèn; Phích cắm; Phụ kiện điện; Ống thép; Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng khác; Máy biến áp
|
-
|
Mexico
|
05
|
Thiết bị chiếu sáng; Bình chứa khí hóa lỏng (LPG); Nguồn bức xạ ion hóa; Vật liệu phóng xạ; Các sản phẩm liên quan đến vật liệu phân hạch, vật liệu phóng xạ
|
-
|
Mongolia
|
04
|
Sản phẩm bắt buộc phải đánh giá sự phù hợp; Sợi cashmere
|
-
|
Nam Phi
|
01
|
Trứng
|
-
|
New Zealand
|
05
|
Hoá chất; Xe máy và mô tô; Đồ uống có cồn; Ngũ cốc; Vũ khí quân sự
|
-
|
Nhật Bản
|
06
|
Thiết bị vô tuyến; Phương tiện giao thông đường bộ nói chung; Vật liệu cách nhiệt; Thuốc thú y; Xe khách
|
-
|
Paraguay
|
01
|
Vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm
|
-
|
Peru
|
01
|
Ghi nhãn và đóng gói
|
-
|
Philippines
|
05
|
Các sản phẩm bắt buộc phải đánh giá sự phù hợp; Sản phẩm gốm sứ; Hệ thống bảo vệ và hạn chế sự cố; Gỗ; Thuốc lá điện tử; Xi măng
|
-
|
Qatar
|
01
|
Điều hoà nhiệt độ
|
-
|
Tanzania
|
22
|
Chất hoạt động bề mặt; Hoá chất; Phim máy ảnh; Giấy; Tinh bột và các sản phẩm có nguồn gốc từ tinh bột; Sơn và véc ni; Gia vị; Hàng hoá nguy hiểm
|
-
|
Thái Lan
|
03
|
Đồ chơi; Chất nguy hiểm; Thực phẩm đóng gói
|
-
|
Thuỵ Điển
|
02
|
Phương tiện giao thông đường bộ
|
-
|
Trung Quốc
|
17
|
Xe khách; Thiết bị công nghệ thông tin; Chất tẩy rửa; Sơn và véc ni; Lớp phủ ô tô; Chất kết dính; Mực; Vật dụng phòng cháy chữa cháy;
|
-
|
Trinidad and Tobago
|
01
|
Đồ chơi
|
-
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
02
|
Dầu thực vật; Thực phẩm nói chung
|
-
|
Úc
|
02
|
Đồ uống có cồn; Xe máy và mô tô
|
-
|
Uganda
|
131
|
Đường và các sản phẩm từ đường; Sáp ong; Phụ gia thực phẩm; Ngũ cốc; Cá và các sản phẩm từ cá; Thiết bị gaming; Thịt và các sản phẩm từ thịt; Sản phẩm chăn nuôi; Thịt chế biến; Phân bón; Đồ uống có cồn; Nước khoáng; Thuốc trừ sâu; Cà phê; Đồ uống không cồn; Dầu ăn; Rau quả; Dầu nhờn; Sản phẩm giấy nói chung; Vật liệu và phụ kiện đóng gói; Xe cút kít; Dao phay; Thuổng và xẻng; Sữa và các sản phẩm từ sữa; Xe máy và mô tô; Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật; Xe buýt; Chất tẩy rửa; Khăn vệ sinh; Sản phẩm dệt may; Mỹ phẩm; Hoá chất; Tã em bé; Gỗ; Vật liệu xây dựng
|
-
|
Ukraine
|
01
|
Sản phẩm điện, điện tử
|
-
|
Uruguay
|
04
|
Thiết bị đo lường; Vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm
|
-
|
Yemen
|
01
|
Mỹ phẩm
|