Stt
|
Nước thông báo
|
Số lượng
|
Vấn đề thông báo
|
-
|
Ấn Độ
|
02
|
Đồ trang sức; Phôi thép
|
-
|
Ả Rập
|
01
|
Trái cây
|
-
|
Albania
|
01
|
Dược phẩm
|
-
|
Argentina
|
22
|
Sản phẩm điện hạ thế; Lò phản ứng hạt nhân; Lốp ô tô; Vật liệu xây dựng; Gỗ; Thiết bị đo lường; Xe đạp; Dược phẩm; Đồ uống có cồn; Bơm điện tử; Sản phẩm làm sạch; Máy móc nông nghiệp; Máy rửa bát; Đèn và các thiết bị chiếu sáng khác;
|
-
|
Ai Cập
|
16
|
Đèn và các sản phẩm liên quan; Thiết bị dành cho trẻ em; Đồ nội thất; Đồ nội trợ; Công nghệ làm lạnh; Thiết bị đun nước; Công tắc; Thuốc lá; Gỗ; Vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm;
|
-
|
Bolivia
|
03
|
Sợi len; Xi măng; Mỹ phẩm
|
-
|
Brazil
|
19
|
Thực phẩm; Dược phẩm; Huyết tương; Thiết bị y tế; Thức ăn chăn nuôi; Tỏi; Ống tiêm; Trà; Hạt giống;
|
-
|
Burundi
|
03
|
Chất kết dính; Vật liệu đóng gói;
|
-
|
Canada
|
11
|
Xe buýt; Hệ thống truyền tải điện; Phân bón; Thiết bị đo lường điện tử; Sữa và pho mát; Sữa công thức cho trẻ nhỏ; Thang máy; Thiết bị quay phát
|
-
|
Colombia
|
02
|
Thức ăn chăn nuôi; Mỹ phẩm
|
-
|
Côte d'Ivoire
|
08
|
Thiết bị y tế; Giày dép; Máy thu truyền hình; Đồ chơi; Sản phẩm dệt may; Thiết bị hàn;
|
-
|
Ecuador
|
02
|
Xe máy và mô tô; Mỹ phẩm
|
-
|
Guatemala
|
01
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa
|
-
|
Đài Loan
|
03
|
Mũ bảo hiểm; Thiết bị nhà bếp; Xe khách
|
-
|
Grenada
|
02
|
Lốp xe cơ giới; Bê tông;
|
-
|
Hàn Quốc
|
07
|
Mỹ phẩm; Thiết bị y tế; Xe cơ giới; Tương thích điện từ (EMC); Lốp xe; Mỹ phẩm
|
-
|
Hoa Kỳ
|
34
|
Hoá chất; Sản phẩm hữu cơ; Đường ống dẫn chất lỏng độc hại; Gỗ; Táo; Máy bay vận tải; Máy sấy quần áo; Quạt trần; Chăn nuôi; Xe cơ giới; Đồ bảo hộ; Sản phẩm cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi; Động cơ đốt trong; Đèn sợi đốt; Quy định về bảo vệ môi trường; Thuốc; Ghế tắm cho trẻ sơ sinh; Thịt; Xe hybrid và xe điện; Thiết bị y tế
|
-
|
Indonesia
|
01
|
Thực phẩm
|
-
|
Israel
|
01
|
Đường
|
-
|
Jamaica
|
02
|
Ghi nhãn hàng hóa đóng gói sẵn
|
-
|
Kenya
|
04
|
Giấy; Vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm;
|
-
|
Liên minh Châu Âu
|
05
|
Vật liệu xây dựng; Phương tiện cơ giới nói chung; Thuốc trừ sâu; Hoá chất;
|
-
|
Macao
|
12
|
Dược phẩm; Thiết bị đun nước; Đồ uống có cồn; Thiết bị chiếu sáng; Phương tiện cơ giới nói chung; Mũ bảo hiểm; Dầu nhờn; Thiết bị y tế; Thuốc lá;
|
-
|
Malaysia
|
01
|
Gỗ
|
-
|
Mexico
|
03
|
Hệ thống máy bay điều khiển từ xa (RPAS); Đồ uống có cồn; Đồ uống không có cồn
|
-
|
Moldova
|
01
|
Quyết định của quốc gia về việc xây dựng các quy chuẩn kỹ thuật phù hợp với Hiệp định WTO/TBT
|
-
|
Nam Phi
|
04
|
Thực phẩm; Lúa mì; Các sản phẩm thịt chế biến sẵn; Các sản phẩm thịt đóng hộp
|
-
|
Namibia
|
01
|
Xi măng
|
-
|
New Zealand
|
03
|
Đồ uống có cồn; Ngũ cốc; Đồ bảo hộ chống lửa
|
-
|
Nhật Bản
|
04
|
Dụng cụ, hộp đựng và bao bì cho thực phẩm và phụ gia thực phẩm; Hoá chất; Hệ thống radar/cảm biến
|
-
|
Oman
|
01
|
Thực phẩm
|
-
|
Peru
|
01
|
Mỹ phẩm
|
-
|
Philippines
|
01
|
Kính sử dụng trong các toà nhà
|
-
|
Saint Lucia
|
01
|
Thiết bị đo lường
|
-
|
Slovenia
|
01
|
Thịt
|
-
|
Tanzania
|
02
|
Túi; Thuốc lá
|
-
|
Thái Lan
|
03
|
Thuốc lá
|
-
|
Thuỵ Sĩ
|
01
|
Thiết bị viễn thông
|
-
|
Trung Quốc
|
|
Bồn vệ sinh; Lò nung; Thiết bị nhãn khoa; Thiết bị bảo hộ; Thiết bị y tế; Kem chống khuẩn; Máy hàn; Đồ bảo hộ; Điều hoà; Thiết bị hỗ trợ hô hấp; Khẩu trang; Vòi hoa sen; Đèn LED; Máy nén khí; Vòi; Xe chữa cháy; Thiết bị báo cháy;
|
-
|
Trinidad and Tobago
|
01
|
Sản phẩm sắt thép
|
-
|
Úc
|
01
|
Đồ uống có cồn
|
-
|
Uganda
|
03
|
Dầu nhờn; Cà phê
|
-
|
Ukraine
|
04
|
Thiết bị giặt là; Tủ lạnh dùng trong mục đích lưu trữ; Máy sưởi
|