Stt
|
Nước thông báo
|
Số lượng
|
Vấn đề thông báo
|
1.
|
Ai Cập
|
13
|
Thiết bị truyền và tiêm; Dược phẩm; Gỗ ván ép; Thiết bị cắm trại; Mực máy in; Ngũ cốc; Kính
|
2.
|
Albania
|
1
|
Chất thải
|
3.
|
Ấn Độ
|
5
|
Hóa chất vô cơ; Sữa và các sản phẩm từ sữa; Kính; Đồ chơi; Bari cacbonat
|
4.
|
Ả Rập
|
3
|
Cáp
|
5.
|
Bangladesh
|
1
|
Thiết bị gia dụng; Thiết bị y tế; Máy tự động; Thiết bị CNTT và viễn thông
|
6.
|
Brazil
|
3
|
Thiết bị viễn thông; Vòi, van ống nước; Xe đẩy em bé; Hạt giống
|
7.
|
Burundi
|
6
|
Đồ uống có cồn; Đường và các sản phẩm từ đường; Nước gừng.
|
8.
|
Canada
|
2
|
Thiết bị thông tin vô tuyến
|
9.
|
Chile
|
2
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa; Máy phát điện
|
10.
|
Cộng hoà Séc
|
1
|
Hóa chất vô cơ
|
11.
|
Ecuador
|
1
|
Đồ uống không chứa cồn
|
12.
|
Đài Loan
|
5
|
Bình nước nóng; Đèn Led; Xe khách; Công tắc và rơle
|
13.
|
Hoa Kỳ
|
39
|
Lưu trữ khí tự nhiên; Thiết bị đo khí hydro; Phần mềm chẩn đoán hỗ trợ máy tính; Chương trình tiêu chuẩn nhiên liệu tái tạo; Nhiên liệu động cơ; Lò sưởi và bếp củi; Nhiên liệu diesel thay thế; Đường ống; Các chất có chứa khí nhà kính; Máy bay C-295; Khí thải nhà máy lọc dầu; Thực phẩm sinh học (BE); Hệ thống máy bay không người lái cỡ nhỏ; Thực phẩm; Nguồn cung cấp điện; Kiểm soát khí thải formaldehyd đối với một số sản phẩm gỗ; Vật liệu xây dựng; Giường cũi trẻ em; Đường ống dẫn chất lỏng nguy hiểm; Cà rốt; Đèn; Thuốc lá điện tử; Hạt giống; Thiết bị X quang; Nguồn cấp năng lượng; Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi; Hoá chất; Động cơ; Hệ thống phanh; Kíp nổ điện tử;
|
14.
|
Indonesia
|
1
|
Đồ chơi
|
15.
|
Israel
|
1
|
Vòi nước
|
16.
|
Kazakhstan
|
2
|
Vật liệu xây dựng; Phân bón
|
17.
|
Kenya
|
4
|
Sản phẩm sắt và thép
|
18.
|
Liên minh châu Âu
|
16
|
Mỹ phẩm; Thuốc trừ sâu; Thực phẩm; Vật liệu xây dựng; Thiết bị điện và điện tử; Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn; Dẫn xuất hydroxyanthracene
|
19.
|
Ghana
|
2
|
Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
|
20.
|
Hàn Quốc
|
5
|
Hệ thống sạc điện xe điện; Thiết bị làm vườn; Thiết bị làm sạch không khí; Bộ sạc pin; Đèn chiếu sáng
|
21.
|
Hoa Kỳ
|
36
|
Chất làm lạnh; Thiết bị trợ thính cầm tay; Thiết bị y tế; Thuốc lá điện tử; Bưởi và cam; Sản phẩm thực vật; Hoá chất; Sản phẩm tiêu dùng; Phương tiện đường sắt; Thiết bị dành cho trẻ em; Sản phẩm sinh học; Hóa chất độc hại trong các sản phẩm dành cho trẻ em; Sản phẩm sợi dệt
|
22.
|
Myanmar
|
1
|
Thực phẩm
|
23.
|
Nam Phi
|
1
|
Cà phê
|
24.
|
New Zealand
|
2
|
Gỗ và than đá được sử dụng để sưởi ấm trong nhà; Hoá chất
|
25.
|
Nga
|
1
|
Vật liệu y tế
|
26.
|
Nhật Bản
|
3
|
Chất có thể tác động đến hệ thống thần kinh trung ương; Phân bón; Thiết bị thông tin vô tuyến
|
27.
|
Philippines
|
1
|
Các chất độc hại gia dụng
|
28.
|
Singapore
|
1
|
Thực phẩm
|
29.
|
Tanzania
|
12
|
Vật liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm; Vải dệt; Túi xách; Sợi; Thực phẩm đóng gói và chế biến; Rong biển và các loại tảo khác; Trái cây; Lê và quất
|
30.
|
Thái Lan
|
1
|
Thép phẳng cán nóng
|
31.
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
2
|
Thắt lưng; Van
|
32.
|
Trung Quốc
|
11
|
Động cơ; Máy biến áp điện; Nồi hơi công nghiệp; Bia chai; TV màn hình phẳng; Túi đựng máu; Quạt; Thiết bị y tế; Thiết bị trị liệu; Bình sữa
|
33.
|
Úc
|
2
|
Hoá chất công nghiệp
|
34.
|
Uganda
|
94
|
Tàu chở dầu LPG số lượng lớn; Xe tải và xe kéo; Trái cây; Thức ăn chăn nuôi; Đường và các sản phẩm từ đường; Thịt và các sản phẩm từ thịt; Phụ gia thực phẩm; Vải dệt; Sợi; Nhựa; Ngũ cốc; Dầu nhờn; Đồ uống có cồn; Trứng; Phân bón; Gia vị; Trà; Cà phê; Sữa và các sản phẩm từ sữa; Thép không gỉ; Pho mát
|
35.
|
Yemen
|
1
|
Quần áo
|
36.
|
Việt Nam
|
3
|
Sản phẩm, hàng hóa có khả năng mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông; Sơn pu (polyurethane); Chế phẩm bảo quản gỗ
|