TT
|
Lĩnh vực, sản phẩm
|
Thành
viên WTO
(Thị
trường)
|
Số hiệu thông
báo
|
1.
|
Lò vi sóng
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/788
|
2.
|
Thông báo - Hoa Kỳ - Lò sưởi và bình đun
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/789
|
3.
|
Các chất cho phép và bị cấm (thu hoạch và chế
biến)
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/790
|
4.
|
Xe ô tô – Bổ sung
|
Canada
|
G/TBT/N/CAN/359/Add.1
|
5.
|
Hệ thống phanh
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/655
|
6.
|
Các dụng cụ điều khiển bằng tay
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/656
|
7.
|
Thiết bị điện
|
Nhật Bản
|
G/TBT/N/JPN/415
|
8.
|
Radar hải dương học
|
Nhật Bản
|
G/TBT/N/JPN/416
|
9.
|
Thiết bị vô tuyến
|
Nhật Bản
|
G/TBT/N/JPN/417
|
10.
|
Thuốc
|
Nhật Bản
|
G/TBT/N/JPN/418
|
11.
|
Chất dính
|
Hàn Quốc
|
G/TBT/N/KOR/421
|
12.
|
Ổ cắm chìm tự động để tắt nguồn điện
|
Hàn Quốc
|
G/TBT/N/KOR/422
|
13.
|
Điều hòa
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/526
|
14.
|
Chất phụ gia, chất tạo mùi, phụ gia kỹ thuật
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/10
|
15.
|
Vật liệu sơn và véc-ni
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/11
|
16.
|
Sữa và sản phẩm từ sữa
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/12
|
17.
|
Sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/13
|
18.
|
Các sản phẩm công nghiệp nhẹ
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/14
|
19.
|
Cá và các sản phẩm từ cá
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/15
|
20.
|
Thiết bị làm việc chịu áp suất lớn
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/16
|
21.
|
Phân bón khoáng
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/17
|
22.
|
Các sản phẩm hóa học
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/18
|
23.
|
Chất tẩy tổng hợp và hóa chất gia dụng
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/3
|
24.
|
Thông báo- Liên bang Nga – Thịt và các sản phẩm
từ thịt
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/4
|
25.
|
Các sản phẩm thuốc lá
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/5
|
26.
|
Công cụ đo lường xăng dầu và các sản phẩm từ
xăng dầu
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/6
|
27.
|
Năng lượng điện-các thiết bị tiêu dùng
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/7
|
28.
|
Vật liệu xây dựng, thiết lập và tòa nhà và các
sản phẩm
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/8
|
29.
|
Thức ăn và phụ gia thức ăn
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/9
|
30.
|
Đường ống và lắp ghép
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/294
|
31.
|
Đường ống và lắp ghép
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/295
|
32.
|
Dược phẩm – Phụ lục
|
UKRAINE
|
G/TBT/N/UKR/1/Add.1
|
33.
|
Dược phẩm hoạt tính được cấy - Phụ lục
|
UKRAINE
|
G/TBT/N/UKR/2/Add.2
|
34.
|
Dược phẩm - Phụ lục
|
UKRAINE
|
G/TBT/N/UKR/3/Add.2
|
35.
|
Dược phẩm
|
UKRAINE
|
G/TBT/N/UKR/88
|
36.
|
Sản phẩm thuốc lá và đồ uống có cồn
|
UKRAINE
|
G/TBT/N/UKR/89
|
37.
|
Dán nhãn thiết bị - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/686/Add.2
|
38.
|
Đồ chơi trẻ em và các thành phần chăm sóc trẻ em
chứa phthalates - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/726/Add.1
|
39.
|
Vật liệu độc hại – Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/735/Add.1/Corr.1
|
40.
|
Máy sấy quần áo - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/775/Add.1
|
41.
|
Thực phẩm dùng cho người - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/785/Add.3
|
42.
|
Các nhiên liệu
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/791
|
43.
|
Thiết bị cắt bỏ trong phẩu thuật
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/792
|
44.
|
Thực phẩm dành cho trẻ nhỏ
|
Tiểu Vương quốc A Rập
|
G/TBT/N/ARE/147
|
45.
|
Ghế ăn trẻ em – Phụ lục
|
Brazil
|
G/TBT/N/BRA/519/Add.1
|
46.
|
Thiết bị thuộc da
|
Canada
|
G/TBT/N/CAN/384
|
47.
|
Tủ lạnh gia dụng, máy đông lạnh và kết hợp tủ
lạnh/ tủ đông - Phụ lục
|
Colombia
|
G/TBT/N/COL/183/Add.1
|
48.
|
Giầy dép và các bộ phận kèm theo
|
Costa Rica
|
G/TBT/N/CRI/139
|
49.
|
Thiết bị đường biển
|
EEC
|
G/TBT/N/EU/97
|
50.
|
Giao thông đường bộ
|
Georgia
|
G/TBT/N/GEO/71
|
51.
|
Dầu khí dùng để làm nóng
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/657
|
52.
|
Bình cứu hỏa dùng một lần
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/658
|
53.
|
Các thiết bị điều khiển hộp số và thiết bị ngắt
điện thế thấp
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/659
|
54.
|
Các thiết bị điều khiển hộp số và thiết bị ngắt
điện thế thấp
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/660
|
55.
|
Các thiết bị điều khiển hộp số và thiết bị ngắt
điện thế thấp
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/661
|
56.
|
Các thiết bị điều khiển hộp số và thiết bị ngắt
điện thế thấp
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/662
|
57.
|
Cưa xích điện
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/663
|
58.
|
Ngắt mạch bằng điện
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/664
|
59.
|
Đồ uống đóng túi
|
Jamaica
|
G/TBT/N/JAM/37
|
60.
|
Xi măng hydraulic hỗn hợp
|
Jamaica
|
G/TBT/N/JAM/38
|
61.
|
Sản phẩm sinh học
|
Nhật Bản
|
G/TBT/N/JPN/419
|
62.
|
Các chất có thể gây ảnh hưởng tới hệ thần kinh
trung ương
|
Nhật Bản
|
G/TBT/N/JPN/420
|
63.
|
Narcotics
|
Nhật Bản
|
G/TBT/N/JPN/421
|
64.
|
Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi hòa tan (VOCs)
|
Hàn Quốc
|
G/TBT/N/KOR/423
|
65.
|
Máy biến thế phân chia - Soát xét
|
Mexico
|
G/TBT/N/MEX/177/Rev.1
|
66.
|
Dụng cu đo lường – Máy chia xăng dầu- Phụ lục
|
Mexico
|
G/TBT/N/MEX/219/Add.4
|
67.
|
Phát thải carbon dioxit
|
Mexico
|
G/TBT/N/MEX/252
|
68.
|
Gà - Phụ lục
|
Nicaragua
|
G/TBT/N/NIC/71/Add.2
|
69.
|
Tấm cao su thô tự nhiên
|
Philippines
|
G/TBT/N/PHL/163
|
70.
|
Latec tấm cao su thô ly tâm
|
Philippines
|
G/TBT/N/PHL/164
|
71.
|
Dầu hành
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/282
|
72.
|
Roselle
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/283
|
73.
|
Hạt hướng dương
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/284
|
74.
|
Mạch nha lúa mạch
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/285
|
75.
|
Hạt bí ngô
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/286
|
76.
|
Maamol
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/287
|
77.
|
Dầu lá quế
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/288
|
78.
|
Mầm lúa mạch ăn được
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/289
|
79.
|
Bao gói chất dẻo
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/290
|
80.
|
Khoai tây chiên
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/291
|
81.
|
Các sản phẩm tương tự kem
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/292
|
82.
|
Trà đen
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/293
|
83.
|
Bột Cappuccino
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/294
|
84.
|
Dầu tỏi
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/295
|
85.
|
Thịt tẩm ướt đông lạnh
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/296
|
86.
|
Cây rau mùi
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/297
|
87.
|
Dầu cây húng quế
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/298
|
88.
|
Freekeh
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/299
|
89.
|
Các sản phẩm bánh nướng
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/300
|
90.
|
Siro cây chà là (Dibs Altamr)
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/301
|
91.
|
Tôm thịt khử nước
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/302
|
92.
|
Dầu cây mùi tây
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/303
|
93.
|
Gan đông lạnh
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/304
|
94.
|
Rượu chưng cất - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/702/Add.2
|
95.
|
Nhiên liệu - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/791/Add.1
|
96.
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/793
|
97.
|
Nhiên liệu tái tạo
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/794
|
98.
|
Các thiết bị y tế
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/795
|
99.
|
Các chất hóa học
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/796
|
100.
|
Dán nhãn thuốc
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/797
|
101.
|
Bình đun nước nóng gia dụng
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/798
|
102.
|
Đèn
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/799
|
103.
|
Đèn
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/800
|
104.
|
Các sản phẩm IVD được đóng gói lại
|
Trung Quốc
|
G/TBT/N/CHN/953
|
105.
|
Các sản phẩm IVD
|
Trung Quốc
|
G/TBT/N/CHN/954
|
106.
|
Sản phẩm xây dựng - Phụ lục
|
Lithuania
|
G/TBT/N/LTU/6/Add.1
|
107.
|
Tôm thịt khử nước
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/540
|
108.
|
Sản phẩm bánh nước
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/541
|
109.
|
Mạch nha lúa mạch
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/542
|
110.
|
Khoai tây chiên
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/543
|
111.
|
Bao gói thực phẩm
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/544
|
112.
|
Trà đen
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/545
|
113.
|
Hạt hướng dương
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/546
|
114.
|
Bột rau mùi hoặc rau mùi nguyên cây
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/547
|
115.
|
Siro chà là
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/548
|
116.
|
Hạt bí ngô
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/549
|
117.
|
Gan đông lạnh
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/550
|
118.
|
Maamol
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/551
|
119.
|
Dầu tỏi
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/552
|
120.
|
Thịt tẩm ướt đông lạnh
|
Ả rập Saudi
|
G/TBT/N/SAU/553
|
121.
|
Khai lang sấy
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/304
|
122.
|
Nhiên liệu và phụ gia nhiên liệu - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/674/Add.3
|
123.
|
Động cơ đốt trong – Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/758/Add.1/Corr.1
|
124.
|
Hộp đổi tín hiệu cáp TV - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/778/Add.1
|
125.
|
Đèn – Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/799/Corr.1
|
126.
|
Bánh mỳ
|
Panama
|
G/TBT/N/PAN/38
|
127.
|
Cà rốt
|
Paraguay
|
G/TBT/N/PRY/67
|
128.
|
Ớt chuông
|
Paraguay
|
G/TBT/N/PRY/68
|
129.
|
Điều hòa không khí
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/306
|
130.
|
Mỹ phẩm
|
Qatar
|
G/TBT/N/QAT/307
|
131.
|
Động vật hoang dại ở biển có vú và các sản phẩm
từ các động vật đó - Soát xét
|
Đài Loan
|
G/TBT/N/TPKM/132/Rev.1
|
132.
|
Hạnh nhân nguyên vỏ - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/723/Add.1
|
133.
|
Thức ăn cho người - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/785/Add.4
|
134.
|
Lốp xe
|
Tiểu Vương quốc A Rập
|
G/TBT/N/ARE/148
|
135.
|
Lốp xe
|
Tiểu Vương quốc A Rập
|
G/TBT/N/ARE/149
|
136.
|
Lốp xe
|
Tiểu Vương quốc A Rập
|
G/TBT/N/ARE/150
|
137.
|
Các thiết bị làm lạnh gia dụng
|
Tiểu Vương quốc A Rập
|
G/TBT/N/ARE/151
|
138.
|
Nước cam ép - Phụ lục
|
Brazil
|
G/TBT/N/BRA/508/Add.1
|
139.
|
Nước nho ép - Phụ lục
|
Brazil
|
G/TBT/N/BRA/509/Add.1
|
140.
|
Hạt giống
|
Canada
|
G/TBT/N/CAN/385
|
141.
|
Sản phẩm tiêu dùng
|
EEC
|
G/TBT/N/EU/98
|
142.
|
Các chế phẩm
|
EEC
|
G/TBT/N/EU/99
|
143.
|
Dệt may và các sản phẩm dệt may
|
Indonesia
|
G/TBT/N/IDN/68
|
144.
|
Dệt may và các sản phẩm dệt may
|
Indonesia
|
G/TBT/N/IDN/69
|
145.
|
Đường kính trắng
|
Indonesia
|
G/TBT/N/IDN/70
|
146.
|
Thức ăn cho động vật
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/366
|
147.
|
Thức ăn cho động vật
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/367
|
148.
|
Thức ăn cho động vật
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/368
|
149.
|
Màng bọc thực phẩm
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/369
|
150.
|
Sinh vật biến đổi gen
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/370
|
151.
|
Đèn báo đồng hồ điện
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/371
|
152.
|
Sơn và sơn dầu
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/372
|
153.
|
Methanol dùng trong công nghiệp
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/373
|
154.
|
Hexane
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/374
|
155.
|
Thiết bị chỉnh hình
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/375
|
156.
|
Thức ăn cho động vật
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/376
|
157.
|
TV, đèn huỳnh quang compact - Phụ lục
|
New Zealand
|
G/TBT/N/NZL/55/Add.2
|
158.
|
Điều hòa không khí - Phụ lục
|
New Zealand
|
G/TBT/N/NZL/56/Add.3
|
159.
|
Máy tính và màn hình máy tính - Phụ lục
|
New Zealand
|
G/TBT/N/NZL/58/Add.2
|
160.
|
Lốp xe
|
Thái Lan
|
G/TBT/N/THA/413
|
161.
|
Quạt, nồi cơm điện và thiết bị chiếu sáng
|
Thái Lan
|
G/TBT/N/THA/414
|
162.
|
Bột khoai lang
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/305
|
163.
|
Khoai lang chiên giòn
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/306
|
164.
|
Xử lý khoai tây tươi trong kho
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/307
|
165.
|
Sắn tươi
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/308
|
166.
|
Mỹ phẩm, thực phẩm dùng cho người - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/390/Add.1
|
167.
|
Bộ dò và phương tiện đường sắt - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/545/Add.1
|
168.
|
Máy thu hình - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/677/Add.1
|
169.
|
Cơ quan đánh giá sự phù hợp- Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/706/Add.1
|
170.
|
Dán nhãn nước xuất xứ
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/801
|
171.
|
Các chất độc hại
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/802
|
172.
|
Lốp và vành xe
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/803
|
173.
|
Các động cơ và phương tiện cỡ lớn lưu thông trên
đường - Phụ lục
|
Canada
|
G/TBT/N/CAN/363/Add.1
|
174.
|
Đồ uống có cồn
|
EEC
|
G/TBT/N/EU/100
|
175.
|
Dệt may và các sản phẩm dệt may - Bản hiệu
đính
|
Indonesia
|
G/TBT/N/IDN/69/Corr.1
|
176.
|
Khăn tắm
|
Indonesia
|
G/TBT/N/IDN/71
|
177.
|
Truyền động điều khiển đèn báo
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/665
|
178.
|
Thức ăn cho động vật - Bản hiệu đính
|
Kenya
|
G/TBT/N/KEN/366/Corr.1
|
179.
|
Lốp xe
|
Kuwait
|
G/TBT/N/KWT/171
|
180.
|
Lốp xe
|
Kuwait
|
G/TBT/N/KWT/172
|
181.
|
Lốp xe
|
Kuwait
|
G/TBT/N/KWT/173
|
182.
|
Da đã qua chế biến
|
Mongolia
|
G/TBT/N/MNG/6
|
183.
|
Pin sơ cấp
|
Malaysia
|
G/TBT/N/MYS/33
|
184.
|
Bộ điều chỉnh áp suất thấp
|
Nepal
|
G/TBT/N/NPL/1
|
185.
|
Cáp PVC
|
Nepal
|
G/TBT/N/NPL/2
|
186.
|
Lắp ráp van
|
Nepal
|
G/TBT/N/NPL/3
|
187.
|
Các loại ống và xi lanh vật liệu tổng hợp
|
Nepal
|
G/TBT/N/NPL/4
|
188.
|
Tủ lạnh và tủ đông
|
Philippines
|
G/TBT/N/PHL/165
|
189.
|
Máy giặt quần áo
|
Philippines
|
G/TBT/N/PHL/166
|
190.
|
Máy thu hình
|
Philippines
|
G/TBT/N/PHL/167
|
191.
|
Nhiên liệu động cơ, nhiên liệu hàng không, nhiên
liệu diesel, nhiên liệu hàng hải, nhiên liệu phản lực, dầu đốt mazut
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/19
|
192.
|
Các phương tiện có bánh loại l, m, n và o được
thiết kế cho việc sử dụng trên đường giao thông công cộng, khung gầm xe, và
các thiết bị xe ảnh hưởng đến sự an toàn xe cộ
|
Nga
|
G/TBT/N/RUS/20
|
193.
|
Thuốc trừ sâu - Acrylamide
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/309
|
194.
|
Sắn tươi loại đắng
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/310
|
195.
|
Bột sắn
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/311
|
196.
|
Lá sắn tươi
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/312
|
197.
|
Bánh quy
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/313
|
198.
|
Bột tổng hợp
|
Uganda
|
G/TBT/N/UGA/314
|
199.
|
Đồ chơi trẻ em - Soát xét
|
UKRAINE
|
G/TBT/N/UKR/10/Rev.1
|
200.
|
Sinh vật biến đổi gen thực phẩm - Soát xét
|
UKRAINE
|
G/TBT/N/UKR/78/Rev.1
|
201.
|
Dụng cụ đo lường
|
UKRAINE
|
G/TBT/N/UKR/90
|
202.
|
Hóa chất - Phụ lục
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/727/Add.4
|
203.
|
Vật liệu làm phân bón
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/804
|
204.
|
Thuốc lá
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/805
|
205.
|
Đồ dùng gia đình được bọc đệm
|
Hoa Kỳ
|
G/TBT/N/USA/806
|