SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THÀNH PHỐ CẦN THƠ

Khoa học, công nghệ và Đổi mới sáng tạo - Khơi dậy khát vọng kiến tạo tương lai

Thông báo của các nước thành viên WTO

[24/06/2013 15:37]

Sự quan tâm tìm hiểu các quy định kỹ thuật của thị trường xuất khẩu giúp các doanh nghiệp có định hướng rõ ràng, phù hợp hơn với thị trường các nước, đặc biệt là các thị trường thuộc các nước thành viên WTO.

Mạng lưới TBT Cần Thơ thường xuyên cung cấp các thông tin thật sự hữu ích cho quý doanh nghiệp với hy vọng rằng các sản phẩm, hàng hóa xuất khẩu của địa phương ngày càng phát triển bền vững hơn.

 

TT

Lĩnh vực, sản phẩm

Thành viên WTO

(Thị trường)

Số hiệu thông báo

1.       

Lò vi sóng

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/788

2.       

Thông báo - Hoa Kỳ - Lò sưởi và bình đun

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/789

3.       

Các chất cho phép và bị cấm (thu hoạch và chế biến) 

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/790

4.       

Xe ô tô – Bổ sung

Canada

G/TBT/N/CAN/359/Add.1

5.       

Hệ thống phanh

Israel

G/TBT/N/ISR/655

6.       

Các dụng cụ điều khiển bằng tay

Israel

G/TBT/N/ISR/656

7.       

Thiết bị điện

Nhật Bản

G/TBT/N/JPN/415

8.       

Radar hải dương học

Nhật Bản

G/TBT/N/JPN/416

9.       

Thiết bị vô tuyến

Nhật Bản

G/TBT/N/JPN/417

10.   

Thuốc

Nhật Bản

G/TBT/N/JPN/418

11.   

Chất dính

Hàn Quốc

G/TBT/N/KOR/421

12.   

Ổ cắm chìm tự động để tắt nguồn điện

Hàn Quốc

G/TBT/N/KOR/422

13.   

Điều hòa

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/526

14.   

Chất phụ gia, chất tạo mùi, phụ gia kỹ thuật

Nga

G/TBT/N/RUS/10

15.   

Vật liệu sơn và véc-ni

Nga

G/TBT/N/RUS/11

16.   

Sữa và sản phẩm từ sữa

Nga

G/TBT/N/RUS/12

17.   

Sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa

Nga

G/TBT/N/RUS/13

18.   

Các sản phẩm công nghiệp nhẹ

Nga

G/TBT/N/RUS/14

19.   

Cá và các sản phẩm từ cá

Nga

G/TBT/N/RUS/15

20.   

Thiết bị làm việc chịu áp suất lớn

Nga

G/TBT/N/RUS/16

21.   

Phân bón khoáng 

Nga

G/TBT/N/RUS/17

22.   

Các sản phẩm hóa học

Nga

G/TBT/N/RUS/18

23.   

Chất tẩy tổng hợp và hóa chất gia dụng

Nga

G/TBT/N/RUS/3

24.   

Thông báo- Liên bang Nga – Thịt và các sản phẩm từ thịt

Nga

G/TBT/N/RUS/4

25.   

Các sản phẩm thuốc lá

Nga

G/TBT/N/RUS/5

26.   

Công cụ đo lường xăng dầu và các sản phẩm từ xăng dầu

Nga

G/TBT/N/RUS/6

27.   

Năng lượng điện-các thiết bị tiêu dùng

Nga

G/TBT/N/RUS/7

28.   

Vật liệu xây dựng, thiết lập và tòa nhà và các sản phẩm

Nga

G/TBT/N/RUS/8

29.   

Thức ăn và phụ gia thức ăn

Nga

G/TBT/N/RUS/9

30.   

Đường ống và lắp ghép

Uganda

G/TBT/N/UGA/294

31.   

Đường ống và lắp ghép

Uganda

G/TBT/N/UGA/295

32.   

Dược phẩm – Phụ lục

UKRAINE

G/TBT/N/UKR/1/Add.1

33.   

Dược phẩm hoạt tính được cấy - Phụ lục

UKRAINE

G/TBT/N/UKR/2/Add.2

34.   

Dược phẩm - Phụ lục

UKRAINE

G/TBT/N/UKR/3/Add.2

35.   

Dược phẩm

UKRAINE

G/TBT/N/UKR/88

36.   

Sản phẩm thuốc lá và đồ uống có cồn

UKRAINE

G/TBT/N/UKR/89

37.   

Dán nhãn thiết bị - Phụ lục 

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/686/Add.2

38.   

Đồ chơi trẻ em và các thành phần chăm sóc trẻ em chứa phthalates - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/726/Add.1

 

39.   

Vật liệu độc hại – Phụ lục 

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/735/Add.1/Corr.1

40.   

Máy sấy quần áo - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/775/Add.1

41.   

Thực phẩm dùng cho người - Phụ lục 

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/785/Add.3

42.   

Các nhiên liệu

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/791

43.   

Thiết bị cắt bỏ trong phẩu thuật

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/792

44.   

Thực phẩm dành cho trẻ nhỏ

Tiểu Vương quốc A Rập

G/TBT/N/ARE/147

45.   

Ghế ăn trẻ em – Phụ lục

Brazil

G/TBT/N/BRA/519/Add.1

46.   

Thiết bị thuộc da

Canada

G/TBT/N/CAN/384

47.   

Tủ lạnh gia dụng, máy đông lạnh và kết hợp tủ lạnh/ tủ đông - Phụ lục

Colombia

G/TBT/N/COL/183/Add.1

48.   

Giầy dép và các bộ phận kèm theo

Costa Rica

G/TBT/N/CRI/139

49.   

Thiết bị đường biển

EEC

G/TBT/N/EU/97

50.   

Giao thông đường bộ

Georgia

G/TBT/N/GEO/71

51.   

Dầu khí dùng để làm nóng

Israel

G/TBT/N/ISR/657

52.   

Bình cứu hỏa dùng một lần

Israel

G/TBT/N/ISR/658

53.   

Các thiết bị điều khiển hộp số và thiết bị ngắt điện thế thấp

Israel

G/TBT/N/ISR/659

54.   

Các thiết bị điều khiển hộp số và thiết bị ngắt điện thế thấp

Israel

G/TBT/N/ISR/660

55.   

Các thiết bị điều khiển hộp số và thiết bị ngắt điện thế thấp

Israel

G/TBT/N/ISR/661

56.   

Các thiết bị điều khiển hộp số và thiết bị ngắt điện thế thấp

Israel

G/TBT/N/ISR/662

57.   

Cưa xích điện

Israel

G/TBT/N/ISR/663

58.   

Ngắt mạch bằng điện

Israel

G/TBT/N/ISR/664

59.   

Đồ uống đóng túi

Jamaica

G/TBT/N/JAM/37

60.   

Xi măng hydraulic hỗn hợp

Jamaica

G/TBT/N/JAM/38

61.   

Sản phẩm sinh học

Nhật Bản

G/TBT/N/JPN/419

62.   

Các chất có thể gây ảnh hưởng tới hệ thần kinh trung ương

Nhật Bản

G/TBT/N/JPN/420

63.   

Narcotics 

Nhật Bản

G/TBT/N/JPN/421

64.   

Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi hòa tan (VOCs)

Hàn Quốc

G/TBT/N/KOR/423

65.   

Máy biến thế phân chia - Soát xét

Mexico

G/TBT/N/MEX/177/Rev.1

66.   

Dụng cu đo lường – Máy chia xăng dầu- Phụ lục

Mexico

G/TBT/N/MEX/219/Add.4

67.   

Phát thải carbon dioxit

Mexico

G/TBT/N/MEX/252

68.   

Gà - Phụ lục

Nicaragua

G/TBT/N/NIC/71/Add.2

69.   

Tấm cao su thô tự nhiên 

Philippines

G/TBT/N/PHL/163

70.   

Latec tấm cao su thô ly tâm

Philippines

G/TBT/N/PHL/164

71.   

Dầu hành

Qatar

G/TBT/N/QAT/282

72.   

Roselle 

Qatar

G/TBT/N/QAT/283

73.   

Hạt hướng dương

Qatar

G/TBT/N/QAT/284

74.   

Mạch nha lúa mạch

Qatar

G/TBT/N/QAT/285

75.   

Hạt bí ngô 

Qatar

G/TBT/N/QAT/286

76.   

Maamol

Qatar

G/TBT/N/QAT/287

77.   

Dầu lá quế

Qatar

G/TBT/N/QAT/288

78.   

Mầm lúa mạch ăn được

Qatar

G/TBT/N/QAT/289

79.   

Bao gói chất dẻo

Qatar

G/TBT/N/QAT/290

80.   

Khoai tây chiên

Qatar

G/TBT/N/QAT/291

81.   

Các sản phẩm tương tự kem

Qatar

G/TBT/N/QAT/292

82.   

Trà đen

Qatar

G/TBT/N/QAT/293

83.   

Bột Cappuccino

Qatar

G/TBT/N/QAT/294

84.   

Dầu tỏi

Qatar

G/TBT/N/QAT/295

85.   

Thịt tẩm ướt đông lạnh

Qatar

G/TBT/N/QAT/296

86.   

Cây rau mùi 

Qatar

G/TBT/N/QAT/297

87.   

Dầu cây húng quế

Qatar

G/TBT/N/QAT/298

88.   

Freekeh

Qatar

G/TBT/N/QAT/299

89.   

Các sản phẩm bánh nướng

Qatar

G/TBT/N/QAT/300

90.   

Siro cây chà là (Dibs Altamr)

Qatar

G/TBT/N/QAT/301

91.   

Tôm thịt khử nước

Qatar

G/TBT/N/QAT/302

92.   

Dầu cây mùi tây 

Qatar

G/TBT/N/QAT/303

93.   

Gan đông lạnh

Qatar

G/TBT/N/QAT/304

94.   

Rượu chưng cất - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/702/Add.2

95.   

Nhiên liệu - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/791/Add.1

96.   

Sữa và các sản phẩm từ sữa

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/793

97.   

Nhiên liệu tái tạo

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/794

98.   

Các thiết bị y tế

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/795

99.   

Các chất hóa học

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/796

100.        

Dán nhãn thuốc

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/797

101.        

Bình đun nước nóng gia dụng

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/798

102.        

Đèn

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/799

103.        

Đèn

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/800

104.        

Các sản phẩm IVD được đóng gói lại

Trung Quốc

G/TBT/N/CHN/953

105.        

Các sản phẩm IVD 

Trung Quốc

G/TBT/N/CHN/954

106.        

Sản phẩm xây dựng - Phụ lục

Lithuania

G/TBT/N/LTU/6/Add.1

107.        

Tôm thịt khử nước

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/540

108.        

Sản phẩm bánh nước

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/541

109.        

Mạch nha lúa mạch

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/542

110.        

Khoai tây chiên

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/543

111.        

Bao gói thực phẩm

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/544

112.        

Trà đen

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/545

113.        

Hạt hướng dương

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/546

114.        

Bột rau mùi hoặc rau mùi nguyên cây

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/547

115.        

Siro chà là

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/548

116.        

Hạt bí ngô

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/549

117.        

Gan đông lạnh 

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/550

118.        

Maamol

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/551

119.        

Dầu tỏi

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/552

120.        

Thịt tẩm ướt đông lạnh

Ả rập Saudi

G/TBT/N/SAU/553

121.        

Khai lang sấy 

Uganda

G/TBT/N/UGA/304

122.        

Nhiên liệu và phụ gia nhiên liệu - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/674/Add.3

123.        

Động cơ đốt trong – Phụ lục 

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/758/Add.1/Corr.1

124.        

Hộp đổi tín hiệu cáp TV - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/778/Add.1

125.        

Đèn – Phụ lục 

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/799/Corr.1

126.        

Bánh mỳ 

Panama

G/TBT/N/PAN/38

127.        

Cà rốt 

Paraguay

G/TBT/N/PRY/67

128.        

Ớt chuông

Paraguay

G/TBT/N/PRY/68

129.        

Điều hòa không khí

Qatar

G/TBT/N/QAT/306

130.        

Mỹ phẩm

Qatar

G/TBT/N/QAT/307

131.        

Động vật hoang dại ở biển có vú và các sản phẩm từ các động vật đó - Soát xét 

Đài Loan

G/TBT/N/TPKM/132/Rev.1

132.        

Hạnh nhân nguyên vỏ - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/723/Add.1

133.        

Thức ăn cho người - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/785/Add.4

134.        

Lốp xe 

Tiểu Vương quốc A Rập

G/TBT/N/ARE/148

135.        

Lốp xe

Tiểu Vương quốc A Rập

G/TBT/N/ARE/149

136.        

Lốp xe

Tiểu Vương quốc A Rập

G/TBT/N/ARE/150

137.        

Các thiết bị làm lạnh gia dụng

Tiểu Vương quốc A Rập

G/TBT/N/ARE/151

138.        

Nước cam ép - Phụ lục

Brazil

G/TBT/N/BRA/508/Add.1

139.        

Nước nho ép - Phụ lục

Brazil

G/TBT/N/BRA/509/Add.1

140.        

Hạt giống

Canada

G/TBT/N/CAN/385

141.        

Sản phẩm tiêu dùng 

EEC

G/TBT/N/EU/98

142.        

Các chế phẩm

EEC

G/TBT/N/EU/99

143.        

Dệt may và các sản phẩm dệt may

Indonesia

G/TBT/N/IDN/68

144.        

Dệt may và các sản phẩm dệt may

Indonesia

G/TBT/N/IDN/69

145.        

Đường kính trắng

Indonesia

G/TBT/N/IDN/70

146.        

Thức ăn cho động vật

Kenya

G/TBT/N/KEN/366

147.        

Thức ăn cho động vật

Kenya

G/TBT/N/KEN/367

148.        

Thức ăn cho động vật 

Kenya

G/TBT/N/KEN/368

149.        

Màng bọc thực phẩm

Kenya

G/TBT/N/KEN/369

150.        

Sinh vật biến đổi gen

Kenya

G/TBT/N/KEN/370

151.        

Đèn báo đồng hồ điện 

Kenya

G/TBT/N/KEN/371

152.        

Sơn và sơn dầu

Kenya

G/TBT/N/KEN/372

153.        

Methanol dùng trong công nghiệp 

Kenya

G/TBT/N/KEN/373

154.        

Hexane

Kenya

G/TBT/N/KEN/374

155.        

Thiết bị chỉnh hình

Kenya

G/TBT/N/KEN/375

156.        

Thức ăn cho động vật

Kenya

G/TBT/N/KEN/376

157.        

TV, đèn huỳnh quang compact - Phụ lục

New Zealand

G/TBT/N/NZL/55/Add.2

158.        

Điều hòa không khí - Phụ lục

New Zealand

G/TBT/N/NZL/56/Add.3

159.        

Máy tính và màn hình máy tính - Phụ lục

New Zealand

G/TBT/N/NZL/58/Add.2

160.        

Lốp xe

Thái Lan

G/TBT/N/THA/413

161.        

Quạt, nồi cơm điện và thiết bị chiếu sáng 

Thái Lan

G/TBT/N/THA/414

162.        

Bột khoai lang

Uganda

G/TBT/N/UGA/305

163.        

Khoai lang chiên giòn

Uganda

G/TBT/N/UGA/306

164.        

Xử lý khoai tây tươi trong kho 

Uganda

G/TBT/N/UGA/307

165.        

Sắn tươi 

Uganda

G/TBT/N/UGA/308

166.        

Mỹ phẩm, thực phẩm dùng cho người - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/390/Add.1

167.        

Bộ dò và phương tiện đường sắt - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/545/Add.1

168.        

Máy thu hình - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/677/Add.1

169.        

Cơ quan đánh giá sự phù hợp- Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/706/Add.1

170.        

Dán nhãn nước xuất xứ

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/801

171.        

Các chất độc hại

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/802

172.        

Lốp và vành xe

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/803

173.        

Các động cơ và phương tiện cỡ lớn lưu thông trên đường - Phụ lục

Canada

G/TBT/N/CAN/363/Add.1

174.        

Đồ uống có cồn

EEC

G/TBT/N/EU/100

175.        

Dệt may và các sản phẩm dệt may - Bản hiệu đính 

Indonesia

G/TBT/N/IDN/69/Corr.1

176.        

Khăn tắm

Indonesia

G/TBT/N/IDN/71

177.        

Truyền động điều khiển đèn báo

Israel

G/TBT/N/ISR/665

178.        

Thức ăn cho động vật - Bản hiệu đính 

Kenya

G/TBT/N/KEN/366/Corr.1

179.        

Lốp xe 

Kuwait

G/TBT/N/KWT/171

180.        

Lốp xe 

Kuwait

G/TBT/N/KWT/172

181.        

Lốp xe

Kuwait

G/TBT/N/KWT/173

182.        

Da đã qua chế biến

Mongolia

G/TBT/N/MNG/6

183.        

Pin sơ cấp

Malaysia

G/TBT/N/MYS/33

184.        

Bộ điều chỉnh áp suất thấp

Nepal

G/TBT/N/NPL/1

185.        

Cáp PVC

Nepal

G/TBT/N/NPL/2

186.        

Lắp ráp van 

Nepal

G/TBT/N/NPL/3

187.        

Các loại ống và xi lanh vật liệu tổng hợp

Nepal

G/TBT/N/NPL/4

188.        

Tủ lạnh và tủ đông

Philippines

G/TBT/N/PHL/165

189.        

Máy giặt quần áo

Philippines

G/TBT/N/PHL/166

190.        

Máy thu hình

Philippines

G/TBT/N/PHL/167

191.        

Nhiên liệu động cơ, nhiên liệu hàng không, nhiên liệu diesel, nhiên liệu hàng hải, nhiên liệu phản lực, dầu đốt mazut

Nga

G/TBT/N/RUS/19

192.        

Các phương tiện có bánh loại l, m, n và o được thiết kế cho việc sử dụng trên đường giao thông công cộng, khung gầm xe, và các thiết bị xe ảnh hưởng đến sự an toàn xe cộ 

Nga

G/TBT/N/RUS/20

193.        

Thuốc trừ sâu - Acrylamide

Uganda

G/TBT/N/UGA/309

194.        

Sắn tươi loại đắng

Uganda

G/TBT/N/UGA/310

195.        

Bột sắn

Uganda

G/TBT/N/UGA/311

196.        

Lá sắn tươi

Uganda

G/TBT/N/UGA/312

197.        

Bánh quy

Uganda

G/TBT/N/UGA/313

198.        

Bột tổng hợp

Uganda

G/TBT/N/UGA/314

199.        

Đồ chơi trẻ em - Soát xét

UKRAINE

G/TBT/N/UKR/10/Rev.1

200.        

Sinh vật biến đổi gen thực phẩm - Soát xét

UKRAINE

G/TBT/N/UKR/78/Rev.1

201.        

Dụng cụ đo lường

UKRAINE

G/TBT/N/UKR/90

202.        

Hóa chất - Phụ lục

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/727/Add.4

203.        

Vật liệu làm phân bón

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/804

204.        

Thuốc lá

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/805

205.        

Đồ dùng gia đình được bọc đệm

Hoa Kỳ

G/TBT/N/USA/806

 

Quý doanh nghiệp có nhu cầu được hỗ trợ thêm thông tin (miễn phí), xin liên hệ: 

Văn phòng TBT Cần Thơ

Số 02 Lý Thường Kiệt, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

ĐT: 0710 2246066

Email: tbtcantho@tbtvn.org

tbt.org.vn
Bản quyền @ 2017 thuộc về Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Cần Thơ
Địa chỉ: Số 02, Lý Thường kiệt, phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
Điện thoại: 0292.3820674, Fax: 0292.3821471; Email: sokhcn@cantho.gov.vn
Trưởng Ban biên tập: Ông Trần Đông Phương An - Phó Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Cần Thơ