DANH MỤC TÀI LIỆU BÊN NGOÀI
(Các văn bản pháp quy,…………)
Phòng/bộ phận: THANH TRA
SỞ
STT
|
Ký hiệu
|
Nội dung
|
Ngày ban hành
|
Tổ chức
ban hành
|
Ngày có hiệu lực
|
Ghi chú
|
|
01
|
68/2006/QH11
|
Luật
Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật
|
29/6/2006
|
QH
|
01/01/2007
|
|
|
02
|
09/1998/QH10
|
Luật
Chất lượng sản phẩm, hàng hóa
|
27/11/2007
|
QH
|
01/7/2008
|
Lưu trên máy Thanh tra
|
|
03
|
16/1999/PL-UBTVQH10
|
Pháp
lệnh Đo lường
|
06/10/1999
|
UBTVQH
|
01/01/2000
|
|
|
04
|
127/2007/NĐ-CP
|
Quy
định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật
|
01/8/2007
|
CP
|
30/8/2007
|
Máy Thanh tra
|
|
05
|
67/2009/NĐ-CP
|
Sửa đổi một số điều của NĐ 127
|
03/8/2009
|
CP
|
22/9/2009
|
Máy Thanh tra
|
|
06
|
132/2008/NĐ-CP
|
Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chất lượng
sản phẩm, hàng hóa
|
31/12/2008
|
CP
|
01/2/2009
|
Máy Thanh tra
|
|
07
|
1091/1999/QĐ-BKHCNMT
|
Ban hành quy định về kiểm tra nhà nước chất
lượng hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
|
22/6/1999
|
Bộ
KHCNMT
|
07/7/1999
|
|
|
08
|
65/2002/QĐ-BKHCNMT
|
Ban hành danh mục phương tiện đo phải kiểm
định và việc đk kiểm định
|
19/8/2002
|
BKHCNMT
|
05/9/2002
|
|
|
09
|
17/2005/QĐ-BKHCN
|
Ban hành quy định về dấu kiểm định, tem
kiểm định và GCN kiểm định
|
01/11/2005
|
BKHCN
|
|
Máy
Thanh tra
|
|
10
|
24/2007/QĐ-BKHCN
|
Ban hành quy định về chứng nhận và công bố
hợp chuẩn, hợp quy
|
28/9/2007
|
BKHCN
|
25/10/2007
|
|
|
11
|
83/2002/TT-BTC
|
Quy
định chế độ thu, nộp và quản lý sd phí, lệ phí về tiêu chuẩn đo lường chất
lượng
|
25/9/2002
|
BTC
|
11/10/2002
|
|
|
12
|
16/2009/TT-BKHCN
|
Hướng
dẫn kiểm tra nhà nước về chất lượng hh lưu thông trên thị trường
|
02/6/2009
|
BKHCN
|
17/7/2009
|
Máy Thanh tra
|
|
13
|
20/2009/TT-BKHCN
|
Ban
hành và thực hiện quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xăng, nhiên liệu điêzen và
nhiên liệu sinh học
|
30/9/2009
|
BKHCN
|
01/4/2009
|
Máy Thanh tra
|
|
14
|
24/2009/TT-BKHCN
|
Hướng
dẫn thi hành một số điều NĐ54 về việc xử phạt vphc trong lĩnh vực tiêu chuẩn
đo lường chất lượng sphh
|
31/12/2009
|
BKHCN
|
14/02/2010
|
Máy Thanh tra
|
|